Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phá hoại
[phá hoại]
|
to vandalize; to sabotage; to sap; to undermine
An act of sabotage
The fire was caused by sabotage
To undermine the foundations of ...
Saboteur; subversive